Hãng sản xuất: Yamaha
Bảo hành: 12 tháng
Giá Liên Hệ : 0909.258.829
Đặc điểm
Tính năng mạnh mẽ cho phần trình diễn "live" sống động
PSR-S670 được thiết kế với hai nút điều chỉnh "Live Control", 2 bánh xe cân chỉnh âm thanh và 2 cổng cắm pedal giúp gia tăng hiệu ứng cho phần trình diễn. Người chơi hoàn toàn có thể làm chủ sân khấu của riêng mình với các tính năng PSR-S670 mang lại.
Thiết kế phong cách, nổi bật
Tính năng DJ style phù hợp cho trình diễn live, cho bạn thỏa sức tận hưởng âm nhạc. Với các hợp âm được tích hợp sẵn, người chơi có thể tự do sáng tạo giai điệu trên phần nhạc đệm và thậm chí sử dụng các tính năng khác như "Live Controller", "Multi Pad", "New Arpeggio" cho phần trình diễn thêm chuyên nghiệp.
Chất lượng Âm thanh tuyệt vời cho mọi thể loại âm nhạc
Tận hưởng cảm giác chân thực trên từng phím đàn với hệ tiếng của PSR-S670, từ tiếng Piano, Saxophone hay các nhạc cụ khác; ngay cả tiếng lấy hơi khi chơi nhạc cụ hơi hay sự mạnh mẽ trong âm thanh của synthesizer, tất cả sẽ khiến bạn ngạc nhiên với chất lượng tuyệt vời đến từ Yamaha.
Âm nhạc thế giới
Bộ Tiếng & Giai điệu mở rộng (Voice & Style Expansion) dễ dàng tùy chỉnh âm nhạc đến từ các quốc gia khác nhau và tích hợp vào PSR-S670. Khi Bộ mở rộng được cài đặt vào đàn, người chơi ngay lập tức có thể chơi và lựa chọn các giai điệu, âm sắc cũng như nhạc đệm đặc trưng. Ngoài ra, phần mêm Yamaha Expansion Manager (phiên bản 2.3) còn cho phép người chơi kết nối đàn PSR-S670 với máy vi tính. Phần mềm này có khả năng xử lý các dữ liệu độc lập là tạo ra Bộ mở rộng mới theo cách chọn của người chơi. Bạn có thể tạo ra Âm sắc riêng từ các sample sẵn có (*ra mắt năm 2015).
Thích hợp cho mọi không gian biểu diễn
Dữ liệu dưới dạng Audio có thể được chơi dễ dàng bằng cách kết nối USB Audio Player hay sử dụng tính năng Audio Link Multi Pad, cho bạn nhiều lựa chọn hơn trong việc sáng tạo âm nhạc. PSR-S670 còn tích hợp cổng AUX IN giúp kết nối máy nghe nhạc hoặc thậm chí hệ thống âm thanh cho các buổi biểu diễn ngoài trời.
Audio & Video
Thông số kỹ thuật
Màu sắc / Lớp hoàn thiện
Thân
|
Màu sắc
|
Metallic Dark Gray
|
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước
|
Chiều rộng
|
1004 mm
|
Chiều cao
|
134 mm
| |
Chiều sâu
|
410 mm
| |
Trọng lượng
|
Trọng lượng
|
8.1 kg
|
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím
|
Số phím
|
61
|
Loại
|
Organ, Initial Touch
| |
Touch Response
|
Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2
| |
Các Bộ Điều Khiển Khác
|
Nút điều khiển độ cao
|
Yes
|
Biến điệu
|
Yes
| |
Núm điều khiển
|
2 (assignable)
| |
Hiển thị
|
Loại
|
QVGA 4.3 inch LCD
|
Kích cỡ
|
320 x 240 dots
| |
Màu sắc
|
Monochrome
| |
Ngôn ngữ
|
English, German, French, Spanish, Italian, Japanese
| |
Bảng điều khiển
|
Ngôn ngữ
|
English
|
Giọng
Tạo Âm
|
Công nghệ Tạo Âm
|
AWM Stereo Sampling
|
Đa âm
|
Số đa âm (Tối đa)
|
128
|
Cài đặt sẵn
|
Số giọng
|
416 Voice + 34 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices
|
Giọng Đặc trưng
|
11 Mega Voices, 19 Sweet! Voices, 28 Cool! Voices, 19 Live! Voices
| |
Tính tương thích
|
XG
|
Yes
|
Voices
Compatibility
|
GS
|
Yes (for Song playback)
|
Giọng
Tính tương thích
|
GM
|
Yes
|
Voices
Compatibility
|
GM2
|
Yes
|
Giọng
Có thể mở rộng
|
Giọng mở rộng
|
Yes (approx. 32 MB max.)
|
Phần
|
Right 1, Right 2, Left
|
Biến tấu
Loại
|
Tiếng Vang
|
44 Presets + 3 User
|
Thanh
|
71 Presets + 3 User
| |
DSP
|
283 Presets + 10 User
| |
Bộ nén Master
|
5 Presets + 2 User
| |
EQ Master
|
5 Presets + 2 User
|
Effects
Types
|
Arpeggio
|
Yes
|
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn
|
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn
|
230
|
Tiết tấu đặc trưng
|
208 Pro Styles, 12 Session Styles, 10 DJ Styles
| |
Phân ngón
|
Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard
| |
Kiểm soát Tiết Tấu
|
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3
| |
Các đặc điểm khác
|
Bộ tìm nhạc
|
1,200 Records
|
One Touch Setting (OTS)
|
4 for each Style
| |
Có thể mở rộng
|
Tiết tấu mở rộng
|
Yes
|
Accompaniment Styles
Compatibility
|
Style File Format, Style File Format GE
|
Bài hát
Cài đặt sẵn
|
Số lượng bài hát cài đặt sẵn
|
4 Sample Songs
|
Thu âm
|
Số lượng bài hát
|
Unlimited (depends on the drive capacity)
|
Số lượng track
|
16
| |
Dung Lượng Dữ Liệu
|
approx. 300 KB/Song
| |
Chức năng thu âm
|
Quick Recording, Multi Track Recording
| |
Định dạng dữ liệu tương thích
|
Phát lại
|
SMF (Format 0 & 1), XF
|
Thu âm
|
SMF (Format 0)
|
Các chức năng
Đăng ký
|
Số nút
|
8
|
Kiểm soát
|
Registration Sequence, Freeze
| |
Bài học//Hướng dẫn
|
Bài học//Hướng dẫn
|
Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo
|
Demo/Giúp đỡ
|
Diễn tập
|
Yes
|
Kiểm soát toàn bộ
|
Bộ đếm nhịp
|
Yes
|
Dãy Nhịp Điệu
|
5 - 500, Tap Tempo
| |
Dịch giọng
|
-12 – 0 – +12
| |
Tinh chỉnh
|
414.8 – 440 – 466.8 Hz
| |
Nút quãng tám
|
Yes
| |
Loại âm giai
|
9 types
| |
Tổng hợp
|
Direct Access
|
Yes
|
Giọng
|
Hòa âm//Echo
|
Yes
|
Panel Sustain
|
Yes
| |
Đơn âm/Đa âm
|
Yes
| |
Tiết tấu
|
Bộ tạo tiết tấu
|
Yes (No Step Edit)
|
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu
|
Yes
| |
Thông tin OTS
|
Yes
| |
Bài hát
|
Bộ tạo bài hát
|
Yes (No Step Edit)
|
Chức năng hiển thị điểm
|
Yes
| |
Chức năng hiển thị lời bài hát
|
Yes
| |
Đa đệm
|
Bộ tạo đa đệm
|
Yes
|
Functions
Audio Recorder/Player
|
Recording Time (max.)
|
80 minutes/Song
|
Recording
|
.wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo)
| |
Playback
|
.wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo)
|
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong
|
approx. 2 MB
|
Đĩa ngoài
|
USB Flash Memory (via USB to DEVICE)
| |
Kết nối
|
Tai nghe
|
Yes
|
BÀN ĐẠP CHÂN
|
1 (SUSTAIN), 2 (VOLUME), Function Assignable
| |
AUX IN
|
Yes
| |
LINE OUT
|
L/L+R, R
| |
USB TO DEVICE
|
Yes
| |
USB TO HOST
|
Yes
|
Ampli và Loa
Ampli
|
15 W x 2
|
Loa
|
12 cm x 2
|
Nguồn điện
Nguồn điện
|
PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha
|
Tiêu thụ Điện
|
15 W
|
Chức năng Tự động Tắt Nguồn
|
Yes
|
Post a Comment